--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antigenic determinant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
defender of the faith
:
Người bảo vệ đức tin
+
eastern gray squirrel
:
(động vật học)Sóc xám phương Đông (sóc nâu)
+
eastern united states
:
miền đông Hoa Kỳ
+
convolvulus scammonia
:
cây bìm bìm nhựa xổ (rễ cho chất nhựa dùng làm thuốc xổ)
+
declaratory sentence
:
giống declarative sentence